Characters remaining: 500/500
Translation

báo hiếu

Academic
Friendly

Từ "báo hiếu" trong tiếng Việt có nghĩathể hiện lòng biết ơn đền đáp công ơn của cha mẹ. Đây một khái niệm rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự kính trọng tình cảm của con cái đối với cha mẹ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Theo nghĩa đen, "báo hiếu" có thể hiểu "đền đáp công ơn" của cha mẹ. Nghĩa này nhấn mạnh việc con cái phải làm những điều tốt đẹp để thể hiện lòng tri ân, như chăm sóc, nuôi dưỡng, hỗ trợ cha mẹ trong cuộc sống.
    • Ngoài ra, "báo hiếu" cũng có thể hiểu việc lo liệu chu đáo cho cha mẹ khi họ qua đời, như tổ chức tang lễ thực hiện các nghi thức truyền thống.
  2. dụ sử dụng:

    • "Tôi luôn cố gắng làm việc chăm chỉ để báo hiếu cho cha mẹ." (Thể hiện sự nỗ lực để đền đáp công ơn của cha mẹ.)
    • "Khi ông bà tôi mất, gia đình tôi đã tổ chức tang lễ rất chu đáo để báo hiếu." (Thể hiện việc lo liệu cho cha mẹ khi họ qua đời.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Báo hiếu" không chỉ hành động cụ thể còn thái độ sống của mỗi người. dụ: "Nhiều người cho rằng việc học hành thành tài cách tốt nhất để báo hiếu cha mẹ." (Ở đây, việc học thành công được xem một hình thức hiếu thảo.)
    • "Trong xã hội hiện đại, báo hiếu còn bao gồm việc chăm sóc tinh thần cho cha mẹ, không chỉ về vật chất." (Thể hiện sự đa dạng trong cách báo hiếu.)
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ "hiếu" có thể đứng riêng, mang nghĩa là lòng hiếu thảo, cũng được dùng trong các cụm từ như "hiếu thảo" hay "hiếu kính".
    • Một số từ gần giống có thể kể đến như "đền ơn", "trả ơn", tuy nhiên, "báo hiếu" thường chỉ cụ thể cho mối quan hệ cha mẹ con cái.
  5. Chú ý:

    • "Báo hiếu" thường được coi một trách nhiệm xã hội văn hóa, đặc biệt trong gia đình Việt Nam. Việc không thực hiện "báo hiếu" có thể bị xem thiếu đạo đức trong mắt cộng đồng.
Kết luận:

"Báo hiếu" không chỉ một hành động cụ thể còn một thái độ sống, thể hiện lòng biết ơn tôn trọng đối với công ơn nuôi dưỡng của cha mẹ.

  1. đg. 1 (; id.). Đền đáp công ơn cha mẹ. 2 (). Lo việc ma chay chu đáo khi cha mẹ chết.

Similar Spellings

Words Containing "báo hiếu"

Comments and discussion on the word "báo hiếu"